🔍 Search: TÍNH THỜI ĐẠI
🌟 TÍNH THỜI ĐẠI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
시대적
(時代的)
☆
Danh từ
-
1
그 시대의 특징적인 것.
1 TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.
-
1
그 시대의 특징적인 것.
-
시대성
(時代性)
Danh từ
-
1
특정 시대의 사회에서 나타나는 대표적인 성격이나 성질.
1 TÍNH THỜI ĐẠI: Tính chất hay đặc tính tiêu biểu thể hiện trong xã hội ở một thời đại nhất định.
-
1
특정 시대의 사회에서 나타나는 대표적인 성격이나 성질.
-
시대적
(時代的)
☆
Định từ
-
1
그 시대의 특징적인.
1 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó.
-
1
그 시대의 특징적인.